Snapdragon 888 vs Dimensity 1200 là 2 con chip mới được trang bị trên các máy sử dụng hệ điều hành Android. Chúng đều mang trong mình nền tảng công nghệ của 2 dòng chip uy tín trên thị trường điện thoại thông minh hiện nay. Cùng tìm hiểu và so sánh 2 dòng chip này nhé.
Giới thiệu về nguồn gốc xuất xứ, thời gian ra mắt con chip Snapdragon 888
Snapdragon 888 là phiên bản nâng cấp của chipset Snapdragon 865 tiền nhiệm được sản xuất trên tiến trình 5nm của Qualcomm ra mắt năm 2021. Theo đó, Snapdragon 888 mang hiệu năng mạnh mẽ, tăng hiệu suất lên đến 25%, và cho tốc độ xử lý đạt 2,84GHz. Cấu tạo chip gồm 8 lõi, 8 luồng trang bị CPU Kryo 680 tiết kiệm điện hơn 25% so với thế hệ trước. Lõi chính là Cortex – X1 có tốc độ xung nhịp tối đa 2,84GHz, đi kèm cùng 3 lõi Cortex – A78 và 4 lõi Cortex – A55.
Phiên bản chip thế hệ mới này bao gồm 8 MB bộ nhớ đệm L3 trên 1 chip, và 4 kênh bộ nhớ RAM LPDDR4X-4266, LPDDR5-3200, PCIe Gen. Hiệu suất chip Snapdragon 888 cải thiện gấp 3 lần trên mỗi watt khi so sánh với chip Snapdragon 865, cho tốc độ 26 nghìn tỷ hoạt động/giây (TOPS).
Modem Snapdragon 888 tương thích với mạng GHz 5G mmWave và hỗ trợ đa SIM 5G toàn cầu. Đồng thời chip tích hợp Hệ thống kết nối di động FastConnect 6900, hỗ trợ Wifi 6 tốc độ 3,6Gbps, Wifi 6E, Bluetooth 5.2 và ăng ten Bluetooth kép.
Về mặt Al, con chip trang bị Al Engine thế hệ thứ 6 kết hợp bộ xử lý Hexagon 780 mới nâng cao hiệu suất trợ lý giọng nói và máy ảnh và nhiều thứ khác. Về tính năng máy ảnh, Snapdragon 888 đi kèm Spectra 580 ISP mới và có Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh 3 (ISP).
Đối với trải nghiệm chơi game, con chip ứng dụng công nghệ Snapdragon Elite Gaming, đi kèm kỹ thuật Variable Rate Shading (VRS) giúp tăng hiệu suất và chất lượng kết xuất lên tới 30%. Tính năng mới Game Quick Touch cũng giúp cải thiện khả năng phản hồi tới 20%, giảm độ trễ khi chơi game trên thiết bị sử dụng chip này.
Giới thiệu về nguồn gốc xuất xứ, thời gian ra mắt con chip Dimensity 1200
Ngày 20/1/2021, MediaTek đã chính thức ra mắt chip xử lý Dimensity 1200 dành cho smartphone cận cao cấp. MediaTek Dimensity 1200 có cấu trúc 8 lõi, 8 luồng, xung nhịp trung bình đạt 2,6GHz, mức lớn nhất đạt 3GHz. Bộ nhớ đệm trên chip là L3, hỗ trợ 4 kênh bộ nhớ RAM LPDDR4X-2133, PCIe Gen.
Dimensity 1200 được sản xuất trên tiến trình 6nm tiên tiến và sử dụng lõi Cortex-A78. CPU gồm 8 nhân với cấu hình 1+3+4, gồm 1 lõi chính Cortex-A78 xung nhịp 3GHz, 3 lõi hiệu năng cao Cortex-A78 xung nhịp 2.6GHz và 4 lõi tiết kiệm năng lượng Cortex-A55 tốc độ 2.0GHz. Đánh giá tổng thể CPU phiên bản này nhanh hơn 22% và tiết kiệm điện hơn 25% so với thế hệ tiền nhiệm.
Tuy nhiên, GPU Mali-G77 trên Dimensity 1200 vẫn giống bản trước. Bộ nhớ chip cũng hỗ trợ chuẩn RAM 4xLPDDR4x 2133MHz và công nghệ bộ nhớ trong UFS 3.1. Tính năng kết nối 5G cũng được MediaTek cải thiện khá tốt với công nghệ UltraSave 5G tiết kiệm điện năng tối đa.
Về khả năng AI, MediaTek sử dụng APU 6 nhân APU 3.0 trên Dimensity 1200 cho hiệu suất cao hơn 10%, và cải thiện hiệu năng 10% so với thế hệ cũ. Bộ xử lý cao cấp này cũng hỗ trợ công nghệ chơi game MediaTek HyperEngine 3.0 tiên tiến.
Đánh giá, so sánh chi tiết sức mạnh chip Snapdragon 888 và Dimensity 1200
Khi so sánh Snapdragon 888 vs Dimensity 1200 có nhiều điểm khác biệt, đáng chú ý như:
Ưu điểm của chip Qualcomm Snapdragon 888:
- Các nhà phát triển tối đã ưu hóa khả năng chơi game trên Snapdragon 888.
- Có kích thước bóng bán dẫn nhỏ hơn (5 so với 6 nm)
- Hiển thị tốt hơn (lên đến 19%) Điểm AnTuTu 9 – 804K so với 675K
- Kiến trúc tốt hơn
Ưu điểm của MediaTek Dimensity 1200:
- CPU có tốc độ xung nhịp cao hơn 6% (3000 so với 2840 MHz).
Dưới đây là một số bảng so sánh chi tiết điểm đánh giá các hạng mục giữa chip Snap vs Dimensity 1200 được thực hiện trên các nền tảng đánh giá nổi tiếng:
Điểm AnTuTu 9
AnTuTu 9 | Snapdragon 888 | Dimensity 1200 |
CPU | 212479 | 168286 |
BỘ NHỚ | 137606 | 120382 |
UX | 147850 | 140469 |
GPU | 304840 | 245096 |
TỔNG | 804131 | 675245 |
Điểm GeekBench 5
GeekBench 5 | Snapdragon 888 | Dimensity 1200 |
Đơn nhân | 1128 | 3720 |
Đa nhân | 981 | 3331 |
Điểm 3DMark (đánh giá hiệu ứng đồ họa)
- Chip Snapdragon 888 đạt 5234 điểm
- Chip Dimensity 1200 đạt 4190 điểm
- Khả năng chơi game
Với cài đặt FPS và đồ họa trung bình trên một số tựa game di động phổ biến như sau:
Tựa game | Snapdragon 888 | Dimensity 1200 |
PUBG Mobile | 83 FPS | 68 FPS |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | 60 FPS |
Fortnite | 26 FPS | 28 FPS |
Shadowgun Legends | 89 FPS | 71 FPS |
World of Tanks Blitz | 112 FPS | 88 FPS |
Genshin Impact | 58 FPS | 51 FPS |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS | 60 FPS |
Thiết bị | Asus Zenfone 81080 x 2400 | Oppo Realme GT Neo1080 x 2400 |
Cấu hình CPU
Đặc điểm | Snapdragon 888 | Dimensity 1200 |
Cấu trúc | 1x 2.84 GHz – Kryo 680 Prime (Cortex-X1)3x 2.42 GHz – Kryo 680 Gold (Cortex-A78)4x 1.8 GHz – Kryo 680 Silver (Cortex-A55) | 1x 3 GHz – Cortex-A783x 2.6 GHz – Cortex-A784x 2 GHz – Cortex-A55 |
Nhân | 8 | 8 |
Frequency | 2840 MHz | 3000 MHz |
Instruction set | ARMv8.4-A | ARMv8.2-A |
L1 cache | 512 KB | – |
L2 cache | 1 MB | – |
L3 cache | 4 MB | – |
Tiến trình | 5 nanometers | 6 nanometers |
TDP | 10 W | 10 W |
Đồ họa
Snapdragon 888 | Dimensity 1200 | |
GPU | Adreno 660 | Mali-G77 MC9 |
Kiến trúc | Adreno 600 | Valhall |
GPU frequency | 840 MHz | 850 MHz |
Execution units | 2 | 9 |
Shading units | 512 | 144 |
FLOPS | 1720 Gigaflops | – |
Vulkan version | 1.1 | 1.1 |
OpenCL version | 2.0 | 2.0 |
DirectX version | 12 | 12 |
Bộ nhớ
Snapdragon 888 | Dimensity 1200 | |
Công nghệ bộ nhớ | LPDDR5 | LPDDR4X |
Memory frequency | 3200 MHz | 4266 MHz |
Bus | 4x 16 Bit | 4x 16 Bit |
Max bandwidth | 51.2 Gbit/s | – |
Max size | 24 GB | 16 GB |
Công nghệ kết nối
Snapdragon 888 | Dimensity 1200 | |
Modem | X60 | – |
Hỗ trợ 4G | LTE Cat. 22 | LTE Cat. 19 |
Hỗ trợ 5G | Có | Có |
Tốc độ tải về | Tối đa 2500 Mbps | Tối đa 1600 Mbps |
Tốc độ tải lên | Tối đa 316 Mbps | Tối đa 150 Mbps |
Wi-Fi | 6 | 6 |
Bluetooth | 5.2 | 5.2 |
Navigation | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |
Kết luận
Trên đây là toàn bộ so sánh 2 con chip Snapdragon 888 vs Dimensity 1200, trong đó con chip Snapdragon 888 đã chứng minh sức mạnh tổng thể và nhiều ưu thế tính năng vượt trội hơn hẳn so với đối thủ. Với thắc mắc nên mua điện thoại chip nào thì chip Snapdragon 888 chắc chắn sẽ là lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN